Có 1 kết quả:

出局 chū jú ㄔㄨ ㄐㄩˊ

1/1

chū jú ㄔㄨ ㄐㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to send off (player for a foul)
(2) to knock out (i.e. to beat in a knock-out tournament)
(3) to eliminate
(4) to call out
(5) to kill off
(6) to pull out of (a competition)
(7) to retire (a runner in baseball)
(8) out (i.e. man out in baseball)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0